Đọc nhanh: 痞块 (bĩ khối). Ý nghĩa là: báng; khối u (khối cứng trong bụng).
痞块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báng; khối u (khối cứng trong bụng)
中医指腹腔内可以摸得到的硬块,疟疾、黑热病等都会有这种症状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痞块
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 他 肚里 有个 痞块
- Trong bụng anh ấy có một khối u.
- 这 痞块 让 人 担心
- Cục u này khiến người lo lắng.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
痞›