Đọc nhanh: 痛绝 (thống tuyệt). Ý nghĩa là: chết điếng.
痛绝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết điếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛绝
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 悲痛欲绝
- đau buồn đến muốn chết đi.
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 那豪 令人 深恶痛绝
- Kẻ chuyên quyền đó khiến người ta ghét cay ghét đắng.
- 我们 感到痛苦 和 绝望
- Chúng tôi cảm thấy đau khổ và tuyệt vọng.
- 我 对 种族 偏见 深恶痛绝
- Tôi ghê tởm và căm ghét sự thiên vị chủng tộc.
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
绝›