Đọc nhanh: 痛批 (thống phê). Ý nghĩa là: chỉ trích nghiêm khắc.
痛批 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ trích nghiêm khắc
to severely criticize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛批
- 不关痛痒
- việc không gấp rút quan trọng gì.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 不痛不痒 的 批评
- phê bình không đến nơi đến chốn
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 马蜂 蜇 得 我 好 痛
- Ong vằn đốt tôi rất đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
痛›