Đọc nhanh: 痔漏 (trĩ lậu). Ý nghĩa là: trĩ lậu, dò.
痔漏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trĩ lậu
痔疮溃烂经久不愈的病
✪ 2. dò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痔漏
- 他 这人 真的 很漏 啊
- Anh ấy thực sự rất gà ạ.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 以漏 判断 时辰
- Dùng đồng hồ nước để phán đoán giờ.
- 你 不是 上个月 才 做 的 痔疮 手术 吗 ?
- Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?
- 他 的 漏病 挺 严重
- Bệnh lậu của anh ấy khá nghiêm trọng.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 你 写 的 这句 话 脱漏 了 一个 词
- Câu này bạn viết sót một từ.
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漏›
痔›