部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Thổ (土) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 痔
𤵁 𤸟
痔 là gì? 痔 (Trĩ). Bộ Nạch 疒 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丶一ノ丶一一丨一一丨丶). Ý nghĩa là: Bệnh trĩ, một thứ nhọt loét ở hậu môn. Từ ghép với 痔 : 痔症 Bệnh lòi dom, bệnh trĩ, 外痔 Trĩ ngoại. Chi tiết hơn...
- 痔症 Bệnh lòi dom, bệnh trĩ
- 鼻痔 Trĩ mũi
- 内痔 Trĩ nội
- 外痔 Trĩ ngoại.
- “Nhân chi huyết khí bại nghịch ủng để, vi ung, dương, vưu, chuế, trĩ” 人之血氣敗逆壅底, 為癰, 瘍, 疣, 贅, 痔 (Thiên thuyết 天說) Khí huyết người ta suy bại ủng trệ, sinh ra nhọt, mụt, thịt thừa, bướu, trĩ.
Trích: Liễu Tông Nguyên 柳宗元