zhì
volume volume

Từ hán việt: 【trất.chất】

Đọc nhanh: (trất.chất). Ý nghĩa là: tắc nghẽn; không thông; trở ngại. Ví dụ : - 窒碍 trắc trở; trở ngại. - 窒息 ngạt thở; nghẹt thở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tắc nghẽn; không thông; trở ngại

阻塞不通

Ví dụ:
  • volume volume

    - 窒碍 zhìài

    - trắc trở; trở ngại

  • volume volume

    - 窒息 zhìxī

    - ngạt thở; nghẹt thở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 无法 wúfǎ 飞翔 fēixiáng 因为 yīnwèi 窒息 zhìxī

    - Chim nhỏ không thể bay lượn vì bị nghẹt thở.

  • volume volume

    - 毒气 dúqì 使人 shǐrén 窒息而死 zhìxīérsǐ

    - Khí độc khiến người ta bị ngạt thở mà chết.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 呼吸 hūxī 因为 yīnwèi 窒息 zhìxī

    - Anh ấy không thể hô hấp vì bị nghẹt thở.

  • volume volume

    - 创新 chuàngxīn bèi 旧规 jiùguī 窒息 zhìxī

    - Sáng tạo bị quy định cũ bóp nghẹt.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 窒息 zhìxī ér 昏迷 hūnmí

    - Anh ấy vì bị ngạt thở mà hôn mê.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 因为 yīnwèi 窒息 zhìxī ér 哭闹 kūnào

    - Đứa trẻ vì bị ngẹt thở mà quấy khóc.

  • volume volume

    - 发展 fāzhǎn shòu 观念 guānniàn 窒息 zhìxī

    - Phát triển bị quan niệm bóp nghẹt.

  • volume volume

    - zài 水下 shuǐxià 太久 tàijiǔ huì 窒息 zhìxī

    - Ở dưới nước quá lâu sẽ bị ngạt thở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chất , Trất
    • Nét bút:丶丶フノ丶一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCMIG (十金一戈土)
    • Bảng mã:U+7A92
    • Tần suất sử dụng:Trung bình