Đọc nhanh: 镰状细胞血症 (liêm trạng tế bào huyết chứng). Ý nghĩa là: thiếu máu hồng cầu hình liềm.
镰状细胞血症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu máu hồng cầu hình liềm
sickle cell anemia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镰状细胞血症
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 我 老师 给 了 我 单核细胞 增多 症
- Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 发高烧 是 这种 疾病 的 表现 症状 之一
- "Phát sốt cao là một trong những triệu chứng của căn bệnh này."
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 你 的 症状 是 由 脑干 附近 的
- Một khối u lành tính gần thân não của bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
症›
细›
胞›
血›
镰›