Đọc nhanh: 症状性 (chứng trạng tính). Ý nghĩa là: có triệu chứng.
症状性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có triệu chứng
symptomatic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 症状性
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 你 有 其他 症状 吗 ?
- Bạn có triệu chứng nào khác không?
- 他 有 发烧 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng sốt.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 发高烧 是 这种 疾病 的 表现 症状 之一
- "Phát sốt cao là một trong những triệu chứng của căn bệnh này."
- 你 的 症状 是 由 脑干 附近 的
- Một khối u lành tính gần thân não của bạn
- 各种 疾病 都 有 不同 的 症状
- Các loại bệnh khác nhau đều có triệu chứng khác nhau.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
状›
症›