症状性 zhèngzhuàng xìng
volume volume

Từ hán việt: 【chứng trạng tính】

Đọc nhanh: 症状性 (chứng trạng tính). Ý nghĩa là: có triệu chứng.

Ý Nghĩa của "症状性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

症状性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có triệu chứng

symptomatic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 症状性

  • volume volume

    - 平凡 píngfán 琐屑 suǒxiè 平凡 píngfán 琐屑 suǒxiè de 性质 xìngzhì huò 状态 zhuàngtài

    - Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.

  • volume volume

    - yǒu 其他 qítā 症状 zhèngzhuàng ma

    - Bạn có triệu chứng nào khác không?

  • volume volume

    - yǒu 发烧 fāshāo de 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng sốt.

  • volume volume

    - yǒu 严重 yánzhòng de 黄疸 huángdǎn 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 发高烧 fāgāoshāo shì 这种 zhèzhǒng 疾病 jíbìng de 表现 biǎoxiàn 症状 zhèngzhuàng 之一 zhīyī

    - "Phát sốt cao là một trong những triệu chứng của căn bệnh này."

  • volume volume

    - de 症状 zhèngzhuàng shì yóu 脑干 nǎogàn 附近 fùjìn de

    - Một khối u lành tính gần thân não của bạn

  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng 疾病 jíbìng dōu yǒu 不同 bùtóng de 症状 zhèngzhuàng

    - Các loại bệnh khác nhau đều có triệu chứng khác nhau.

  • volume volume

    - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao