Đọc nhanh: 病理学家 (bệnh lí học gia). Ý nghĩa là: nhà nghiên cứu bệnh học.
病理学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà nghiên cứu bệnh học
pathologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病理学家
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 这个 人 是 病毒学家
- Anh chàng này là một nhà virus học.
- 可以 称为 基因学 或脑 病理学
- Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
家›
理›
病›