Đọc nhanh: 兽病理学 (thú bệnh lí học). Ý nghĩa là: bệnh lý thú y.
兽病理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh lý thú y
veterinary pathology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽病理学
- 他 已 办理 了 入学 登记
- Anh ấy đã làm xong thủ tục nhập học.
- 人体 生理学
- sinh lí học nhân thể.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 可以 称为 基因学 或脑 病理学
- Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.
- 他 因为 生病 休学 了
- Anh ấy bảo lưu vì bị bệnh.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
学›
理›
病›