病状减轻 bìngzhuàng jiǎnqīng
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh trạng giảm khinh】

Đọc nhanh: 病状减轻 (bệnh trạng giảm khinh). Ý nghĩa là: giảm bệnh.

Ý Nghĩa của "病状减轻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

病状减轻 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giảm bệnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病状减轻

  • volume volume

    - 服药 fúyào 之后 zhīhòu 病势 bìngshì 减轻 jiǎnqīng

    - sau khi uống thuốc, bệnh tình thuyên giảm

  • volume volume

    - 减轻负担 jiǎnqīngfùdān hěn 重要 zhòngyào

    - Điều quan trọng là phải giảm gánh nặng.

  • volume volume

    - 减轻 jiǎnqīng 农民 nóngmín de 田赋 tiánfù

    - Giảm nhẹ thuế đất của nông dân.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng hòu 减轻 jiǎnqīng 一些 yīxiē 体重 tǐzhòng

    - Sau khi bị bệnh, cô ấy bị sụt vài cân

  • volume volume

    - 创造 chuàngzào le 一种 yīzhǒng 高效 gāoxiào 轮状病毒 lúnzhuàngbìngdú

    - Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.

  • volume volume

    - 大夫 dàifū 根据 gēnjù 病情 bìngqíng 轻重 qīngzhòng lái 决定 juédìng 病人 bìngrén yào 不要 búyào 住院 zhùyuàn

    - bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.

  • volume volume

    - bāng 减轻 jiǎnqīng 经济 jīngjì 压力 yālì

    - Anh ấy giúp tôi giảm áp lực kinh tế.

  • volume volume

    - de tuǐ bìng 已经 yǐjīng 减轻 jiǎnqīng 一个 yígè rén zhe 可以 kěyǐ 往前 wǎngqián 磨蹭 mócèng le

    - vết thương ở trên đùi đã đỡ rồi, có người đỡ anh ấy có thể đi chầm chập được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giảm
    • Nét bút:丶一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMIHR (戈一戈竹口)
    • Bảng mã:U+51CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao