补耗 bǔ hào
volume volume

Từ hán việt: 【bổ háo】

Đọc nhanh: 补耗 (bổ háo). Ý nghĩa là: bù hao.

Ý Nghĩa của "补耗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

补耗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bù hao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补耗

  • volume volume

    - 鹿茸 lùrōng shì 滋补 zībǔ 身体 shēntǐ de 药品 yàopǐn

    - nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.

  • volume volume

    - zài 报告 bàogào zhōng 补课 bǔkè le 缺陷 quēxiàn

    - Anh ấy đã sửa chữa các thiếu sót trong báo cáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 补救 bǔjiù 损失 sǔnshī

    - Họ cố gắng khắc phục tổn thất.

  • volume volume

    - 垫补 diànbu le 空缺 kòngquē

    - Anh ấy đã lấp đầy khoảng trống.

  • volume volume

    - zài zhè 双旧 shuāngjiù 鞋子 xiézi

    - Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚餐 wǎncān shì 耗油 hàoyóu 猪肉 zhūròu chǎo 青椒 qīngjiāo

    - Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.

  • volume volume

    - 传来 chuánlái 噩耗 èhào

    - Anh ấy mang đến tin dữ.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 补课 bǔkè 之前 zhīqián de 失误 shīwù

    - Anh ấy quyết định sửa lại những sai sót trước đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Hào , Máo , Mào
    • Âm hán việt: Hao , Háo , Mao , Mạo
    • Nét bút:一一一丨ノ丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDHQU (手木竹手山)
    • Bảng mã:U+8017
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao