癞病 lài bìng
volume volume

Từ hán việt: 【lại bệnh】

Đọc nhanh: 癞病 (lại bệnh). Ý nghĩa là: bệnh chốc đầu。 "瘌痢": 黃癬。.

Ý Nghĩa của "癞病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

癞病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh chốc đầu。同 "瘌痢": 黃癬。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癞病

  • volume volume

    - 丧心病狂 sàngxīnbìngkuáng

    - điên cuồng mất trí.

  • volume volume

    - 从此 cóngcǐ bìng 有起色 yǒuqǐsè

    - Từ đấy bệnh tình có thuyên giảm; lúc này bệnh đã đỡ hơn trước.

  • volume volume

    - 黄疸 huángdǎn shì 常见 chángjiàn de 新生儿 xīnshēngér bìng

    - Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 入夏 rùxià 以来 yǐlái 高温多雨 gāowēnduōyǔ 天气 tiānqì jiào duō 部分 bùfèn 蚕区 cánqū 脓病 nóngbìng 僵病 jiāngbìng děng 病害 bìnghài 流行 liúxíng

    - Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 转基因 zhuǎnjīyīn de 病毒学家 bìngdúxuéjiā

    - Một nhà virus học chuyên về GMO.

  • volume volume

    - 64 suì shí bèi 诊断 zhěnduàn 患有 huànyǒu 糖尿病 tángniàobìng

    - Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 自古 zìgǔ jiù 使用 shǐyòng 天然 tiānrán 草药 cǎoyào 治疗 zhìliáo 疾病 jíbìng

    - Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 生病 shēngbìng le zhǎo 个人 gèrén 替班 tìbān

    - hôm nay anh ấy bệnh rồi, phải tìm một người thay ca.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
    • Pinyin: Là , Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XKDLO (重大木中人)
    • Bảng mã:U+765E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình