部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tập】
Đọc nhanh: 戢 (tập). Ý nghĩa là: thu lượm; cất giấu; thu cất, họ Trấp. Ví dụ : - 戢翼。 cụp cánh.. - 戢怒。 nén giận.. - 戢兵。 thu quân.
戢 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thu lượm; cất giấu; thu cất
收敛;收藏
- 戢 jí 翼 yì
- cụp cánh.
- 戢 jí 怒 nù
- nén giận.
- 戢 jí 兵 bīng
- thu quân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. họ Trấp
(Jí) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戢
戢›
Tập viết