volume volume

Từ hán việt: 【tập】

Đọc nhanh: (tập). Ý nghĩa là: thu lượm; cất giấu; thu cất, họ Trấp. Ví dụ : - 戢翼。 cụp cánh.. - 戢怒。 nén giận.. - 戢兵。 thu quân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thu lượm; cất giấu; thu cất

收敛;收藏

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - cụp cánh.

  • volume volume

    -

    - nén giận.

  • volume volume

    - bīng

    - thu quân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Trấp

(Jí) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bīng

    - thu quân.

  • volume volume

    -

    - nén giận.

  • volume volume

    -

    - cụp cánh.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJI (口十戈)
    • Bảng mã:U+6222
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp