Đọc nhanh: 疙疸 (ngật đản). Ý nghĩa là: mụn; mụn cơm.
疙疸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn; mụn cơm
同'疙瘩'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疙疸
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 疙疸 让 他 感到 不 舒服
- Cục u làm anh ấy cảm thấy khó chịu.
- 他 的 脸上 长 了 疙疸
- Trên mặt anh nấy nổi mụn cơm.
- 她 的 疙疸 很快 就 消 了
- Mụn cơm của cô ấy nhanh chống biến mất.
- 医生 说 那 只是 个 疙疸
- Bác sĩ nói đó chỉ là cục mụn.
- 你 脸上 的 疙疸 很 明显
- Cục mụn trên mặt bạn rất rõ ràng.
- 心上 的 疙瘩 早 去掉 了
- sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疙›
疸›