Đọc nhanh: 疑问代词 (nghi vấn đại từ). Ý nghĩa là: đại từ nghi vấn (誰 | 谁, 什麼 | 什么, 哪兒 | 哪儿, v.v.).
疑问代词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại từ nghi vấn (誰 | 谁, 什麼 | 什么, 哪兒 | 哪儿, v.v.)
interrogative pronoun (誰|谁, 什麼|什么, 哪兒|哪儿 etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑问代词
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 代表 们 畅谈 访问 农村 的 观感
- đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 他 迟疑 地 回答 了 问题
- Anh ấy chần chừ trả lời câu hỏi.
- 学生 们 在 稽古 古代 的 诗词
- Học sinh nghiên cứu thơ cổ.
- 你代 我 问好 朋友
- Bạn giúp tôi hỏi thăm bạn bè nhé.
- 他 毫无疑问 是 最 优秀 的 员工
- Anh ấy chắc chắn là nhân viên xuất sắc nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
疑›
词›
问›