Đọc nhanh: 疑心病 (nghi tâm bệnh). Ý nghĩa là: bệnh đa nghi; bệnh hoài nghi.
疑心病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh đa nghi; bệnh hoài nghi
指多疑的心理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑心病
- 他 被 诊断 为 心脏病
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tim.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 人家 是 好意 , 你别 起疑心
- người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.
- 他 服侍 病人 很 细心
- Anh ấy phục vụ bệnh nhân rất cẩn thận.
- 他 有着 疑惑 的 心情
- Anh ta có tâm trạng nghi ngờ.
- 他 悉心 照顾 生病 的 母亲
- Anh ấy hết lòng chăm sóc người mẹ bị ốm.
- 他 尽心 照顾 生病 的 母亲
- Anh ấy tận tâm chăm sóc mẹ bị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
疑›
病›