Đọc nhanh: 疏虞 (sơ ngu). Ý nghĩa là: lơ là; qua loa.
疏虞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lơ là; qua loa
疏忽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏虞
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 他 志大才疏
- Anh ta có chí cao tài mọn.
- 他 感到 大家 在 疏远 他
- Anh ấy cảm thấy bị mọi người tránh né.
- 他 对 电脑操作 已 生疏
- Anh ấy không thạo sử dụng máy tính.
- 长时间 分开 会 导致 感情 疏远
- Xa nhau lâu ngày sẽ khiến tình cảm phai nhạt.
- 他 工作 时 经常 疏忽
- Anh ấy thường lơ là khi làm việc.
- 他 对 这门 语言 很 生疏
- Anh ấy rất lạ lẫm với ngôn ngữ này.
- 他 对 这里 感觉 很 生疏
- Anh ấy cảm thấy rất xa lạ đối với nơi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疏›
虞›