Đọc nhanh: 疆埸 (cương dịch). Ý nghĩa là: bờ ruộng, biên cảnh; bờ cõi; vùng biên giới.
疆埸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bờ ruộng
田边
✪ 2. biên cảnh; bờ cõi; vùng biên giới
边境
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疆埸
- 疆 埸
- bờ cõi; biên cương
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 大家 祝 他 万寿无疆
- Mọi người chúc ông ấy sống lâu muôn tuổi.
- 士兵 们 在 边疆 站岗
- Các chiến sĩ đang đứng gác ở biên cương.
- 士兵 捍卫 着 祖国 边疆
- Binh Lính bảo vệ biên cương tổ quốc.
- 他 被 流放 边疆 受 苦楚
- Anh ta bị đày đến biên cương chịu khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埸›
疆›