疆埸 jiāngyì
volume volume

Từ hán việt: 【cương dịch】

Đọc nhanh: 疆埸 (cương dịch). Ý nghĩa là: bờ ruộng, biên cảnh; bờ cõi; vùng biên giới.

Ý Nghĩa của "疆埸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疆埸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bờ ruộng

田边

✪ 2. biên cảnh; bờ cõi; vùng biên giới

边境

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疆埸

  • volume volume

    - jiāng

    - bờ cõi; biên cương

  • volume volume

    - 屯守 túnshǒu 边疆 biānjiāng

    - đóng quân ở biên giới

  • volume volume

    - 驻守 zhùshǒu 边疆 biānjiāng

    - đóng giữ vùng biên giới

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 屯守 túnshǒu zài 边疆 biānjiāng

    - Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā zhù 万寿无疆 wànshòuwújiāng

    - Mọi người chúc ông ấy sống lâu muôn tuổi.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 边疆 biānjiāng 站岗 zhàngǎng

    - Các chiến sĩ đang đứng gác ở biên cương.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 捍卫 hànwèi zhe 祖国 zǔguó 边疆 biānjiāng

    - Binh Lính bảo vệ biên cương tổ quốc.

  • volume volume

    - bèi 流放 liúfàng 边疆 biānjiāng shòu 苦楚 kǔchǔ

    - Anh ta bị đày đến biên cương chịu khổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:一丨一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAPH (土日心竹)
    • Bảng mã:U+57F8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:điền 田 (+14 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng , Qiáng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:フ一フ一丨一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NGMWM (弓土一田一)
    • Bảng mã:U+7586
    • Tần suất sử dụng:Cao