Đọc nhanh: 畸胎瘤 (ki thai lựu). Ý nghĩa là: teratoma (thuốc). Ví dụ : - 也可能是畸胎瘤 Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
畸胎瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. teratoma (thuốc)
teratoma (medicine)
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畸胎瘤
- 十月 怀胎
- mang thai 10 tháng.
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 医生 建议 多 关注 胎儿 健康
- Bác sĩ khuyên nên chú ý đến sức khỏe của thai nhi.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 你 认为 这个 病人 什么 时候 可以 做 肿瘤 手术
- Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畸›
瘤›
胎›