畱寓 liú yù
volume volume

Từ hán việt: 【lưu ngụ】

Đọc nhanh: 畱寓 (lưu ngụ). Ý nghĩa là: Ở tại nơi xa, tại nước ngoài trong một thời gian ngắn, không phải là ở luôn..

Ý Nghĩa của "畱寓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畱寓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ở tại nơi xa, tại nước ngoài trong một thời gian ngắn, không phải là ở luôn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畱寓

  • volume volume

    - zài zhǎo 合适 héshì de

    - Cô ấy đang tìm nơi ở phù hợp.

  • volume volume

    - 守株待兔 shǒuzhūdàitù shì 一个 yígè 寓言故事 yùyángùshì

    - "Ôm cây đợi thỏ" là một câu chuyện ngụ ngôn.

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó jiǔ jiǔ 谐音 xiéyīn 寓意 yùyì 长寿 chángshòu

    - Ở Trung Quốc, "chín" là đồng âm với "dài", ngụ ý là trường thọ.

  • volume volume

    - de 画作 huàzuò 寓情于景 yùqíngyújǐng

    - Bức tranh của anh ấy gửi gắm tình cảm trong cảnh vật.

  • volume volume

    - zhù zài 一个 yígè 高档 gāodàng 公寓 gōngyù

    - Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.

  • volume volume

    - 室内 shìnèi 展览品 zhǎnlǎnpǐn 大致 dàzhì 寓目 yùmù

    - hàng triển lãm trong phòng, đại thể tôi đã xem qua.

  • volume volume

    - 寓言 yùyán yǒu 深意 shēnyì

    - Bốn câu chuyện ngụ ngôn có ý nghĩa sâu sắc.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngụ
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLB (十田中月)
    • Bảng mã:U+5BD3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điền 田 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú , Liǔ
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:一丨丨一フフ一丨フ一丨一
    • Thương hiệt:XMLLW (重一中中田)
    • Bảng mã:U+7571
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp