Đọc nhanh: 寓邸 (ngụ để). Ý nghĩa là: phủ.
寓邸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phủ
高级官员的住所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寓邸
- 她 在 找 合适 的 寓
- Cô ấy đang tìm nơi ở phù hợp.
- 公寓 附近 有 很多 商店
- Có rất nhiều cửa hàng gần căn hộ.
- 他换 了 个 寓所
- Anh ấy đổi nơi ở mới.
- 在 中国 , 九 与 久 谐音 , 寓意 长寿
- Ở Trung Quốc, "chín" là đồng âm với "dài", ngụ ý là trường thọ.
- 公寓 的 租金 现在 很 贵
- Tiền thuê chung cư giờ rất đắt.
- 她 住 在 一个 高档 公寓 里
- Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.
- 四 则 寓言 有 深意
- Bốn câu chuyện ngụ ngôn có ý nghĩa sâu sắc.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寓›
邸›