部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Điền (田)
Các biến thể (Dị thể) của 畱
畄
留
畱 là gì? 畱 (Lưu). Bộ điền 田 (+7 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨一フフ一丨フ一丨一). Ý nghĩa là: lưu giữ, ở lại. Chi tiết hơn...