• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:điền 田 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Nhất (一) Điền (田)

  • Pinyin: Liú , Liǔ
  • Âm hán việt: Lưu
  • Nét bút:一丨丨一フフ一丨フ一丨一
  • Thương hiệt:XMLLW (重一中中田)
  • Bảng mã:U+7571
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 畱

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 畱 theo âm hán việt

畱 là gì? (Lưu). Bộ điền (+7 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Ý nghĩa là: lưu giữ, ở lại. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lưu giữ, ở lại

Từ điển Thiều Chửu

  • Dùng như chữ lưu .

Từ ghép với 畱