volume volume

Từ hán việt: 【ngụ】

Đọc nhanh: (ngụ). Ý nghĩa là: nơi ở; chỗ ở, ký thác; gửi gắm; ngụ ý; bao hàm; bao gồm; ẩn chứa, ở; cư trú; cư ngụ; ngụ. Ví dụ : - 这是我的新寓。 Đây là nơi ở mới của tôi.. - 他换了个寓所。 Anh ấy đổi nơi ở mới.. - 她在找合适的寓。 Cô ấy đang tìm nơi ở phù hợp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nơi ở; chỗ ở

住的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì de xīn

    - Đây là nơi ở mới của tôi.

  • volume volume

    - 他换 tāhuàn le 寓所 yùsuǒ

    - Anh ấy đổi nơi ở mới.

  • volume volume

    - zài zhǎo 合适 héshì de

    - Cô ấy đang tìm nơi ở phù hợp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ký thác; gửi gắm; ngụ ý; bao hàm; bao gồm; ẩn chứa

寄托

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 寓有 yùyǒu 深意 shēnyì

    - Bài văn này ẩn chứa ý nghĩa sâu xa.

  • volume volume

    - de 画作 huàzuò 寓情于景 yùqíngyújǐng

    - Bức tranh của anh ấy gửi gắm tình cảm trong cảnh vật.

  • volume volume

    - 寓言 yùyán 往往 wǎngwǎng 寓理于 yùlǐyú 故事 gùshì

    - Truyện ngụ ngôn thường truyền đạt đạo lý qua câu chuyện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. ở; cư trú; cư ngụ; ngụ

居住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寓居 yùjū 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Anh ấy cư trú trong thành phố này.

  • volume volume

    - 寓所 yùsuǒ de 环境 huánjìng hěn hǎo

    - Môi trường nơi tôi ở rất tốt.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 寓此 yùcǐ 已有 yǐyǒu 多年 duōnián

    - Người già cư trú ở đây đã nhiều năm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zài zhǎo 合适 héshì de

    - Cô ấy đang tìm nơi ở phù hợp.

  • volume volume

    - 守株待兔 shǒuzhūdàitù shì 一个 yígè 寓言故事 yùyángùshì

    - "Ôm cây đợi thỏ" là một câu chuyện ngụ ngôn.

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó jiǔ jiǔ 谐音 xiéyīn 寓意 yùyì 长寿 chángshòu

    - Ở Trung Quốc, "chín" là đồng âm với "dài", ngụ ý là trường thọ.

  • volume volume

    - de 画作 huàzuò 寓情于景 yùqíngyújǐng

    - Bức tranh của anh ấy gửi gắm tình cảm trong cảnh vật.

  • volume volume

    - zhù zài 一个 yígè 高档 gāodàng 公寓 gōngyù

    - Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.

  • volume volume

    - 室内 shìnèi 展览品 zhǎnlǎnpǐn 大致 dàzhì 寓目 yùmù

    - hàng triển lãm trong phòng, đại thể tôi đã xem qua.

  • volume volume

    - 寓言 yùyán yǒu 深意 shēnyì

    - Bốn câu chuyện ngụ ngôn có ý nghĩa sâu sắc.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngụ
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLB (十田中月)
    • Bảng mã:U+5BD3
    • Tần suất sử dụng:Cao