寓公 yùgōng
volume volume

Từ hán việt: 【ngụ công】

Đọc nhanh: 寓公 (ngụ công). Ý nghĩa là: quan to sống xa quê; quan lại, thân sĩ sống lưu vong ở nước ngoài.

Ý Nghĩa của "寓公" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寓公 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan to sống xa quê; quan lại, thân sĩ sống lưu vong ở nước ngoài

古时指寄居他国的诸侯、贵族后泛指失势寄居他乡的官僚、绅士等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寓公

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 一套 yītào 公寓 gōngyù

    - Họ sống trong một căn chung cư.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà zài 那片 nàpiàn 地产 dìchǎn shàng 建造 jiànzào 一座 yīzuò 公寓楼 gōngyùlóu

    - Họ dự định xây dựng một tòa chung cư trên khu đất đó.

  • volume volume

    - 这幢 zhèchuáng 公寓楼 gōngyùlóu 装修 zhuāngxiū 豪华 háohuá

    - Chung cư này được bài trí sang trọng.

  • volume volume

    - zhù zài 一个 yígè 高档 gāodàng 公寓 gōngyù

    - Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 这套 zhètào 公寓 gōngyù de 租约 zūyuē xià yuè 到期 dàoqī

    - Hợp đồng thuê căn hộ của chúng ta sẽ hết hạn vào tháng sau.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 公寓 gōngyù 甚至 shènzhì lián 电风扇 diànfēngshàn dōu 没有 méiyǒu

    - Căn hộ của chúng tôi thậm chí còn không có quạt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài tóng 一栋 yīdòng 公寓 gōngyù

    - Họ sống trong cùng một căn hộ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen bèi zhè suǒ 公寓 gōngyù de 精致 jīngzhì de 室内装潢 shìnèizhuānghuáng 设计 shèjì 吸引 xīyǐn

    - Chúng tôi bị cuốn hút bởi thiết kế nội thất tinh tế của căn hộ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngụ
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLB (十田中月)
    • Bảng mã:U+5BD3
    • Tần suất sử dụng:Cao