寄寓 jìyù
volume volume

Từ hán việt: 【kí ngụ】

Đọc nhanh: 寄寓 (kí ngụ). Ý nghĩa là: ở nhờ; ở đậu; ở trọ, ký ngụ. Ví dụ : - 寄寓他乡。 ở nơi đất khách quê người; sống tha hương

Ý Nghĩa của "寄寓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寄寓 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ở nhờ; ở đậu; ở trọ

寄居

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寄寓 jìyù xiāng

    - ở nơi đất khách quê người; sống tha hương

✪ 2. ký ngụ

住在他乡或别人家里

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄寓

  • volume volume

    - 他换 tāhuàn le 寓所 yùsuǒ

    - Anh ấy đổi nơi ở mới.

  • volume volume

    - 寄寓 jìyù xiāng

    - ở nơi đất khách quê người; sống tha hương

  • volume volume

    - 未来 wèilái 寄托 jìtuō zài 教育 jiàoyù shàng

    - Anh ấy gửi gắm tương lai vào giáo dục.

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi 放在 fàngzài 行李 xínglǐ 寄存处 jìcúnchù

    - Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Ký.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 寄生 jìshēng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Anh ấy luôn nương nhờ nhà bạn bè.

  • volume volume

    - 重要文件 zhòngyàowénjiàn 寄托 jìtuō gěi

    - Anh ấy gửi tài liệu quan trọng cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKMR (十大一口)
    • Bảng mã:U+5BC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngụ
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLB (十田中月)
    • Bảng mã:U+5BD3
    • Tần suất sử dụng:Cao