Đọc nhanh: 番茄蛋汤 (phiên cà đản thang). Ý nghĩa là: Canh cà chua nấu trứng.
番茄蛋汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Canh cà chua nấu trứng
番茄蛋汤特点: 做法新颖、色泽美观、味道鲜美、亦汤亦菜。为家庭主妇必备菜品。功效: 番茄蛋汤,具有蛋白质美容疗效,能使皮肤有弹性、有光泽,是一款简单易做的家常美容佳品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番茄蛋汤
- 我要 一碗 鸡蛋 汤
- Tôi muốn một bát canh trứng gà.
- 给 我 一些 番茄酱 和 辣椒酱
- Cho tôi một ít sốt cà chua và tương ớt.
- 你们 的 大蒜 番茄酱 简直 跟 番茄汁 没 两样
- Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.
- 我 喜欢 吃 番茄 炒蛋
- Tôi thích ăn cà chua xào trứng.
- 番茄 富含 维生素 C
- Cà chua rất giàu vitamin C.
- 番茄 一名 西红柿
- Cà chua còn có tên khác là hồng thị.
- 你 喝 番茄汁 吗
- Bạn uống nước ép cà chua không?
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 番茄
- Tôi thích ăn cà chua tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
番›
茄›
蛋›