番茄蛋汤 fānqié dàn tāng
volume volume

Từ hán việt: 【phiên cà đản thang】

Đọc nhanh: 番茄蛋汤 (phiên cà đản thang). Ý nghĩa là: Canh cà chua nấu trứng.

Ý Nghĩa của "番茄蛋汤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Món Ăn

番茄蛋汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Canh cà chua nấu trứng

番茄蛋汤特点: 做法新颖、色泽美观、味道鲜美、亦汤亦菜。为家庭主妇必备菜品。功效: 番茄蛋汤,具有蛋白质美容疗效,能使皮肤有弹性、有光泽,是一款简单易做的家常美容佳品。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番茄蛋汤

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 一碗 yīwǎn 鸡蛋 jīdàn tāng

    - Tôi muốn một bát canh trứng gà.

  • volume volume

    - gěi 一些 yīxiē 番茄酱 fānqiéjiàng 辣椒酱 làjiāojiàng

    - Cho tôi một ít sốt cà chua và tương ớt.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen de 大蒜 dàsuàn 番茄酱 fānqiéjiàng 简直 jiǎnzhí gēn 番茄汁 fānqiézhī méi 两样 liǎngyàng

    - Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 番茄 fānqié 炒蛋 chǎodàn

    - Tôi thích ăn cà chua xào trứng.

  • volume volume

    - 番茄 fānqié 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Cà chua rất giàu vitamin C.

  • volume volume

    - 番茄 fānqié 一名 yīmíng 西红柿 xīhóngshì

    - Cà chua còn có tên khác là hồng thị.

  • volume volume

    - 番茄汁 fānqiézhī ma

    - Bạn uống nước ép cà chua không?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 新鲜 xīnxiān de 番茄 fānqié

    - Tôi thích ăn cà chua tươi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điền 田 (+7 nét)
    • Pinyin: Bō , Fān , Fán , Pān , Pán , Pí , Pó
    • Âm hán việt: Ba , , Phan , Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HDW (竹木田)
    • Bảng mã:U+756A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Qié
    • Âm hán việt: , Gia , Già
    • Nét bút:一丨丨フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSR (廿大尸口)
    • Bảng mã:U+8304
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao