Đọc nhanh: 番禺 (phan ngu). Ý nghĩa là: Quận Phiên Ngung ở tỉnh Quảng Đông, Quận Phiên Ngung của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Phiên Ngung ở tỉnh Quảng Đông
Panyu county in Guangdong province
✪ 2. Quận Phiên Ngung của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông
Panyu district of Guangzhou city 廣州市|广州市 [Guǎngzhōushì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番禺
- 他们 轮番 值班
- Họ luân phiên trực ban.
- 他们 成就 了 一番 伟业
- Họ đã đạt được một sự nghiệp lớn.
- 他们 去 了 一番 城市
- Họ đã đi đến một thành phố một lần.
- 他们 调查 了 一番
- Họ đã điều tra một lượt.
- 他 三番五次 地问
- Anh ấy hỏi đi hỏi lại nhiều lần.
- 我们 计划 去 番禺 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch ở Phiên Ngung.
- 番禺 是 广州 的 一个 区
- Phiên Ngung là một quận của Quảng Châu.
- 番禺 的 风景 非常 美丽
- Cảnh vật ở Phiên Ngung rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
番›
禺›