Đọc nhanh: 番禺区 (phiên ngu khu). Ý nghĩa là: Quận Phiên Ngung của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Phiên Ngung của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông
Panyu district of Guangzhou city 廣州市|广州市 [Guǎng zhōu shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番禺区
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 这个 地区 居住 着 很多 番
- Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.
- 我们 计划 去 番禺 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch ở Phiên Ngung.
- 番禺 是 广州 的 一个 区
- Phiên Ngung là một quận của Quảng Châu.
- 番禺 的 风景 非常 美丽
- Cảnh vật ở Phiên Ngung rất đẹp.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
番›
禺›