Đọc nhanh: 略字 (lược tự). Ý nghĩa là: ký tự viết tắt, ký tự đơn giản hóa.
略字 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ký tự viết tắt
abbreviated character
✪ 2. ký tự đơn giản hóa
simplified character
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略字
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 内容 不错 , 文字 略嫌 罗嗦
- Nội dung hay nhưng văn bản hơi dài dòng.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
略›