Đọc nhanh: 略码 (lược mã). Ý nghĩa là: mã số.
略码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã số
code
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略码
- 领略 江南 风味
- lãnh hội được phong cách Giang Nam.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 他们 发动 了 侵略战争
- Họ đã phát động cuộc chiến tranh xâm lược.
- 他 从小 就常 听 父辈 谈论 兵法 武略
- từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp
- 人员 最近 略有 增补
- nhân viên gần đây có tăng thêm một ít.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 他 主导 了 公司 的 发展 战略
- Anh ấy dẫn dắt chiến lược phát triển của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
略›
码›