Đọc nhanh: 略读 (lược độc). Ý nghĩa là: đọc lướt qua.
略读 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc lướt qua
to read cursorily; to skim through
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略读
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 中间 的 部分 略去 不说
- Bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 他 阅读 中国 史略
- Anh ấy đọc sơ lược lịch sử Trung Quốc.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
略›
读›