Đọc nhanh: 畜圈 (súc khuyên). Ý nghĩa là: chuồng; chỗ quây; bãi rào (để nhốt súc vật).
畜圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng; chỗ quây; bãi rào (để nhốt súc vật)
饲养和圈放牲口的棚或栏也叫"畜舍"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畜圈
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 他 在 这个 圈子里 有 很 高 的 本事
- Anh ấy có địa vị cao trong giới này.
- 他 家养 了 很多 畜
- Nhà anh ấy đã nuôi rất nhiều súc vật.
- 他 尝试 进入 新 的 圈子
- Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.
- 他家 畜养 一群 鸡
- Nhà anh ấy nuôi một đàn gà.
- 他们 把 重犯 圈 了 起来
- Họ giam tên tội phạm nguy hiểm đó lại.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
- 他 把 东西 放在 一个 圈里
- Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
畜›