Đọc nhanh: 大家畜 (đại gia súc). Ý nghĩa là: gia súc lớn.
大家畜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia súc lớn
大牲口,除羊和一周岁牲畜以外的各类牲畜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大家畜
- 不由得 大家 陶醉 其中
- Mọi người không thể không say mê.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 上次 聚会 大家 都 在
- Lần tụ họp trước mọi người đều có mặt.
- 万一 你 不来 , 大家 会 担心
- Nếu bạn không đến, mọi người sẽ lo lắng.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
家›
畜›