Đọc nhanh: 留海 (lưu hải). Ý nghĩa là: xem 劉海 | 刘海.
留海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 劉海 | 刘海
see 劉海|刘海
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留海
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 居留 上海 多年
- lưu trú ở Thượng Hải nhiều năm.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 退潮 后 , 海滩 上 留下 许多 贝壳
- sau khi thuỷ triều xuống, trên bãi biển còn lại rất nhiều vỏ sò, vỏ ốc.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 我 打算 留在 上海 工作
- Tôi dự tính ở lại Thượng Hải làm việc.
- 过境 人员 未经 海关 批准 , 不得 将 其 所 带 物品 留在 境内
- Nhân viên quá cảnh không được để đồ đạc trong lãnh thổ mà không có sự chấp thuận của hải quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
留›