留待 liúdài
volume volume

Từ hán việt: 【lưu đãi】

Đọc nhanh: 留待 (lưu đãi). Ý nghĩa là: tạm gác lại; gác lại (chờ xử lí). Ví dụ : - 这些问题留待下次会议讨论。 mấy vấn đề này tạm gác lại, cuộc họp sau thảo luận tiếp.

Ý Nghĩa của "留待" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

留待 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạm gác lại; gác lại (chờ xử lí)

搁置下来等待 (处理)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 问题 wèntí 留待 liúdài 下次 xiàcì 会议 huìyì 讨论 tǎolùn

    - mấy vấn đề này tạm gác lại, cuộc họp sau thảo luận tiếp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留待

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 等待 děngdài 不如 bùrú 主动出击 zhǔdòngchūjī

    - Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.

  • volume volume

    - 留待 liúdài 异日 yìrì 再决 zàijué

    - để sau này quyết định

  • volume volume

    - 公平 gōngpíng de 待遇 dàiyù jiào 受罪 shòuzuì

    - Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 薄待 bódài 身边 shēnbiān de 朋友 péngyou

    - Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.

  • volume volume

    - 草稿箱 cǎogǎoxiāng 用来 yònglái 存储 cúnchǔ 待留 dàiliú 以后 yǐhòu 发送 fāsòng de 信息 xìnxī

    - "Hộp thư nháp" được sử dụng để lưu trữ thông tin sẽ được gửi sau

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing 只好 zhǐhǎo 暂时 zànshí 存疑 cúnyí 留待 liúdài 将来 jiānglái 解决 jiějué

    - chuyện này đành tạm chưa quyết định, chờ giải quyết sau.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 问题 wèntí 留待 liúdài 下次 xiàcì 会议 huìyì 讨论 tǎolùn

    - mấy vấn đề này tạm gác lại, cuộc họp sau thảo luận tiếp.

  • volume volume

    - duì 留学 liúxué 生活 shēnghuó 充满 chōngmǎn 期待 qīdài

    - Tôi tràn đầy mong đợi về cuộc sống du học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Liú , Liǔ , Liù
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHW (竹竹田)
    • Bảng mã:U+7559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao