留存收益 liúcún shōuyì
volume volume

Từ hán việt: 【lưu tồn thu ích】

Đọc nhanh: 留存收益 (lưu tồn thu ích). Ý nghĩa là: thu nhập giữ lại.

Ý Nghĩa của "留存收益" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

留存收益 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thu nhập giữ lại

retained earnings

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留存收益

  • volume volume

    - 浮财 fúcái nán 留存 liúcún

    - Tài sản không cố định khó giữ lại.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 收获 shōuhuò de 大量 dàliàng 水果 shuǐguǒ 冷藏 lěngcáng huò 装瓶 zhuāngpíng 装罐 zhuāngguàn 加以 jiāyǐ 保存 bǎocún

    - Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.

  • volume volume

    - 储备 chǔbèi 金额 jīné wèi 预防 yùfáng 不测 bùcè ér 存留 cúnliú de 资金 zījīn 数额 shùé

    - Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.

  • volume volume

    - 收到 shōudào de 祝福 zhùfú 一定 yídìng hěn 幸福 xìngfú 存储 cúnchǔ de 祝福 zhùfú 一定 yídìng yǒu 前途 qiántú

    - Nhận được lời chúc phúc của tôi nhất định sẽ rất hạnh phúc, lưu giữ lời chúc phúc của tôi nhất định sẽ có tiền đồ.

  • volume volume

    - 投资 tóuzī 成功 chénggōng 收益 shōuyì le

    - Anh ta đầu tư thành công và thu được lợi ích.

  • volume volume

    - 只在乎 zhīzàihū 个人 gèrén de 收益 shōuyì

    - Anh ta chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学校 xuéxiào 今年 jīnnián 打算 dǎsuàn 招收 zhāoshōu 300 míng 留学生 liúxuésheng

    - trường chúng tôi dự kiến ​​tuyển 300 sinh viên quốc tế trong năm nay

  • volume volume

    - gāng gěi 公司 gōngsī 创了 chuàngle 两千万 liǎngqiānwàn 收益 shōuyì 风头 fēngtóu 正劲 zhèngjìn

    - Anh ấy vừa tạo ra lợi nhuận 20 triệu cho công ty, và anh ấy đang rất đang trên đà phát triển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Liú , Liǔ , Liù
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHW (竹竹田)
    • Bảng mã:U+7559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ích
    • Nét bút:丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCBT (廿金月廿)
    • Bảng mã:U+76CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao