Đọc nhanh: 畎亩 (quyến mẫu). Ý nghĩa là: ngoài ruộng; đồng ruộng.
畎亩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoài ruộng; đồng ruộng
田间;田地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畎亩
- 步 一步 这块 地够 一亩 吗 ?
- Đo thử xem mảnh đất này có đủ 1 mẫu không?
- 工厂 占地 三百多 亩
- Nhà máy chiếm diện tích hơn 300 mẫu.
- 学校 位于 浦东 昌里 路 , 闹中取静 , 学校 占地 27 亩
- Trường nằm trên đường Xương Lí, Phổ Đông, một nơi yên tĩnh , có diện tích 27 dặm Anh.
- 飞播 优良 牧草 一 万多亩
- gieo trồng giống cỏ tốt để nuôi súc vật hơn 10.000 mẫu ta.
- 村里 没有 一亩 荒废 的 土地
- trong thôn không có đất đai bỏ hoang.
- 我家 有 几亩 地
- Nhà tôi có mấy sào ruộng.
- 开拓 三十 英亩 土地
- Mở rộng 30 mẫu đất.
- 以 每亩 增产 六十斤 匡计 , 全村 能 增产 粮食 十 来 万斤
- theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亩›
畎›