quǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quyến】

Đọc nhanh: (quyến). Ý nghĩa là: mương; mương máng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mương; mương máng

田间小沟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Quǎn
    • Âm hán việt: Quyến
    • Nét bút:丨フ一丨一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WIK (田戈大)
    • Bảng mã:U+754E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp