quǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quyển】

Đọc nhanh: (quyển). Ý nghĩa là: lưu luyến; bịn rịn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưu luyến; bịn rịn

形容感情好,难舍难分;缠绵见〖缱绻〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Quǎn
    • Âm hán việt: Quyển
    • Nét bút:フフ一丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFQU (女一火手山)
    • Bảng mã:U+7EFB
    • Tần suất sử dụng:Thấp