Đọc nhanh: 市亩 (thị mẫu). Ý nghĩa là: mẫu (bằng 1/15 hecta).
市亩 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẫu (bằng 1/15 hecta)
市制地积的主单位一市亩等于六十平方市丈,合十五分之一公顷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市亩
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 这块 地 大约 有 三 市亩
- Mảnh đất này khoảng ba mẫu.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亩›
市›