Đọc nhanh: 公亩 (công mẫu). Ý nghĩa là: A; công mẫu (100 mét vuông); công.
公亩 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A; công mẫu (100 mét vuông); công
公制地积单位,等于100平,合0.15市亩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公亩
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亩›
公›