Đọc nhanh: 画镜线 (hoạ kính tuyến). Ý nghĩa là: khung treo; giá treo (kiếng hoặc tranh).
画镜线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung treo; giá treo (kiếng hoặc tranh)
挂镜线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画镜线
- 他 用 铅笔画 线
- Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
- 这幅 画 的 线条 很 清晰
- Đường nét của bức tranh này rất rõ ràng.
- 画中 的 涡状 线条 优美
- Các đường nét hình xoáy trong bức tranh thật đẹp.
- 小孩 在 地上 画线 玩
- Đứa trẻ vạch đường trên đất để chơi.
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
线›
镜›