Đọc nhanh: 画具 (hoạ cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ vẽ tranh.
画具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ vẽ tranh
绘画用的工具,如画笔、画板、画架等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画具
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 这 画作 具高 雅韵 格
- Bức tranh này có phong cách thanh nhã.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 他 的 画具 古代 风格
- Tranh của ông ấy mang phong cách cổ xưa.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
画›