Đọc nhanh: 画谱 (hoạ phả). Ý nghĩa là: bản mẫu tập vẽ; bản mẫu; thiếp tập vẽ, sách đánh giá tranh; sách bình luận tranh.
画谱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bản mẫu tập vẽ; bản mẫu; thiếp tập vẽ
画帖
✪ 2. sách đánh giá tranh; sách bình luận tranh
鉴别图画或评论画法的书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画谱
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 勾画 脸谱
- phác hoạ bộ mặt
- 那有 山水画 图谱
- Ở đó có mẫu tranh sơn thủy.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
谱›