Đọc nhanh: 画稿 (họa cảo). Ý nghĩa là: phê duyệt; ký tên; ký phê chuẩn (ký tên người phụ trách trên bảng nháp của công văn), bản đồ vẽ; bản gốc tranh vẽ; hoạ cảo. Ví dụ : - 撕毁画稿。 xé bỏ bản thảo bức hoạ.
画稿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phê duyệt; ký tên; ký phê chuẩn (ký tên người phụ trách trên bảng nháp của công văn)
负责人在公文稿上签字或批字表示认可
- 撕毁 画稿
- xé bỏ bản thảo bức hoạ.
✪ 2. bản đồ vẽ; bản gốc tranh vẽ; hoạ cảo
(画稿儿) 图画的底稿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画稿
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 撕毁 画稿
- xé bỏ bản thảo bức hoạ.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
稿›