Đọc nhanh: 画知 (hoạ tri). Ý nghĩa là: đã biết; đã xem (trong thiệp mời tập thể, dưới tên mình viết chữ "知" chứng tỏ mình đã biết.).
画知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đã biết; đã xem (trong thiệp mời tập thể, dưới tên mình viết chữ "知" chứng tỏ mình đã biết.)
在知单上自己的名字下面写一'知'字,表示已经知道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画知
- 一无所知
- không biết tý gì
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 谚 知识 是 宝库 , 实践 是 钥匙
- 【Tục ngữ】Kiến thức là kho báu, thực hành là chiếc chìa khóa.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
知›