画知 huà zhī
volume volume

Từ hán việt: 【hoạ tri】

Đọc nhanh: 画知 (hoạ tri). Ý nghĩa là: đã biết; đã xem (trong thiệp mời tập thể, dưới tên mình viết chữ "" chứng tỏ mình đã biết.).

Ý Nghĩa của "画知" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

画知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đã biết; đã xem (trong thiệp mời tập thể, dưới tên mình viết chữ "知" chứng tỏ mình đã biết.)

在知单上自己的名字下面写一'知'字,表示已经知道

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画知

  • volume volume

    - 一无所知 yīwúsuǒzhī

    - không biết tý gì

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - yàn 知识 zhīshí shì 宝库 bǎokù 实践 shíjiàn shì 钥匙 yàoshi

    - 【Tục ngữ】Kiến thức là kho báu, thực hành là chiếc chìa khóa.

  • volume volume

    - 一幅 yīfú 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 画像 huàxiàng

    - bức chân dung Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - 乙醚 yǐmí 几秒钟 jǐmiǎozhōng hòu jiù huì 使 shǐ 失去知觉 shīqùzhījué

    - Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.

  • volume volume

    - zài 绘画 huìhuà 音乐 yīnyuè 方面 fāngmiàn 知识 zhīshí 渊博 yuānbó

    - Ông ấy có kiến ​​thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.

  • volume volume

    - 一望而知 yīwàngérzhī

    - nhìn một cái là biết ngay

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao