Đọc nhanh: 画字 (hoạ tự). Ý nghĩa là: đồng ý; chấp nhận.
画字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng ý; chấp nhận
画押 (多指画一个'十'字的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画字
- 名贵 的 字画
- bức vẽ nổi tiếng và quý giá.
- 画十字
- vẽ chữ thập
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ lấy việc viết chữ, vẽ tranh làm trò tiêu khiển.
- 他 通过 文字 刻画 历史 事件
- Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.
- 名人字画
- tranh chữ của danh nhân.
- 这个 字 有 个 挑 笔画
- Chữ này có một nét hất.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
画›