画字 huà zì
volume volume

Từ hán việt: 【hoạ tự】

Đọc nhanh: 画字 (hoạ tự). Ý nghĩa là: đồng ý; chấp nhận.

Ý Nghĩa của "画字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

画字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng ý; chấp nhận

画押 (多指画一个'十'字的)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画字

  • volume volume

    - 名贵 míngguì de 字画 zìhuà

    - bức vẽ nổi tiếng và quý giá.

  • volume volume

    - 画十字 huàshízì

    - vẽ chữ thập

  • volume volume

    - 一笔一画 yībǐyīhuà 认真 rènzhēn xiě 名字 míngzi

    - Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.

  • volume volume

    - 公余 gōngyú 写字 xiězì 画画 huàhuà ér 作为 zuòwéi 消遣 xiāoqiǎn

    - Giờ nghỉ lấy việc viết chữ, vẽ tranh làm trò tiêu khiển.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 文字 wénzì 刻画 kèhuà 历史 lìshǐ 事件 shìjiàn

    - Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.

  • volume volume

    - 名人字画 míngrénzìhuà

    - tranh chữ của danh nhân.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yǒu tiāo 笔画 bǐhuà

    - Chữ này có một nét hất.

  • volume volume

    - de 字画 zìhuà bèi 拍卖 pāimài le

    - Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao