Đọc nhanh: 画轴 (hoạ trục). Ý nghĩa là: tranh cuộn; tranh cuốn; tranh gỗ cuộn. Ví dụ : - 仕女画轴 tranh mỹ nữ cuộn. - 山水画轴 tranh sơn thuỷ cuộn
画轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh cuộn; tranh cuốn; tranh gỗ cuộn
裱后带轴的图画 (总称)
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 山水画 轴
- tranh sơn thuỷ cuộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画轴
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 山水画 轴
- tranh sơn thuỷ cuộn
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
轴›