Đọc nhanh: 画片儿 (họa phiến nhi). Ý nghĩa là: bức tranh được in thu nhỏ lại; tranh nhỏ; tranh thu nhỏ, bức hoạ.
画片儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bức tranh được in thu nhỏ lại; tranh nhỏ; tranh thu nhỏ
画片
✪ 2. bức hoạ
用线条或色彩构成的形象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画片儿
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ lấy việc viết chữ, vẽ tranh làm trò tiêu khiển.
- 这 本书 里 有 很多 画 片儿
- Cuốn sách này có nhiều bức tranh.
- 他 一 小儿 就 喜欢 画画 儿
- từ nhỏ nó đã thích vẽ.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 孩子 们 沉溺于 动画片
- Trẻ em quá say mê phim hoạt hình.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 我 很 喜欢 看 动画片儿
- Tôi rất thích xem phim hoạt hình.
- 今晚 我 可以 看 动画片 吗 ?
- Tôi có thể xem phim hoạt hình tối nay không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
片›
画›